NỘI DUNG
DNS (Domain Name System) là một phần quan trọng trong việc quản lý và điều hướng các tên miền trên internet. Quản lý DNS là một kỹ năng cần thiết cho các chủ sở hữu tên miền để đảm bảo website của họ hoạt động tốt và dễ dàng truy cập được từ mọi nơi trên thế giới.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về cách quản lý DNS tại domain.com. Chúng tôi sẽ giải thích những khái niệm cơ bản về DNS, cách thực hiện các thao tác quản lý DNS và những lưu ý quan trọng khi quản lý DNS để giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến và đảm bảo hoạt động hiệu quả của website của bạn.
Với hướng dẫn này, bạn sẽ có được kiến thức cần thiết để quản lý DNS của tên miền của mình và đảm bảo website của bạn luôn hoạt động ổn định và nhanh chóng. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu chi tiết hơn về quản lý DNS tại domain.com qua bài viết này nhé!
Bước 1: Đăng nhập vào quản trị DNS
Bạn truy cập vào domain.com sau đó nhập vào thông tin đăng ký trước đó để vào quản lý DNS
Bước 2: Quản lý DNS
Ở trong bài này tôi sẽ hướng dẫn bạn quản lý và thay đổi cặp Name Server(NS) và các bản ghi DNS như sau:
1. Quản lý Name Server(NS)
Name Server (NS) là một loại máy chủ được sử dụng trong hệ thống DNS (Domain Name System) để quản lý các tên miền và chuyển đổi các tên miền thành địa chỉ IP tương ứng.
Lưu ý: Nếu sử dụng Name Server(NS) bên thứ 3 thì các bản ghi DNS ở đây sẽ không còn hiệu lực
Để thay đổi Name Server(NS) bạn vào mục Domain => DNS & Nameservers => Nameserver
Tại đây bạn sẽ thấy Name Server(NS) mặc định của nhà cung cấp. Bạn click vào dấu 3 chấm để mở thao tác
Bạn sẽ thấy 2 mục là Edit (Sửa đổi), Remove (Xoá bỏ). Để sửa đổi Name Server(NS) bạn chọn Edit
Sau đó nhập vào cặp Name Server(NS) cần đổi và chọn Update Nameserver.
2. Cấu hình bản ghi DNS record
Để cấu hình quản lý bản ghi DNS trên này. Bạn cũng vào mục Domain => DNS & Nameservers => DNS RECORD
Sau đó bạn chọn tiếp ADD DNS RECORD để thêm các bản ghi cần thêm.
2.1. Trỏ bản ghi A
Bản ghi A (Address): Bản ghi A liên kết tên miền với địa chỉ IP tương ứng của máy chủ web. Nó là bản ghi quan trọng nhất và được sử dụng để xác định địa chỉ IP của một trang web.
- Name: nhập @ (đối với tên miền chính), sub (đối với tên miền phụ)
- Type: A
- IP Address: Nhập vào IP đích cần trỏ về
- TTL có (Time to live): là thời gian tối đa mà một bản ghi DNS có thể được lưu trữ trong bộ đệm của các máy chủ DNS
2.2. MX (dành cho mail)
Bản ghi MX (Mail Exchange): Bản ghi MX chỉ định máy chủ thư điện tử chính xác mà các thông điệp thư điện tử nên được gửi đến. Bản ghi này được sử dụng để cấu hình các máy chủ thư điện tử cho tên miền.
- Name: mail hoặc mx cần trỏ
- Type: MX
- Content: Nội dung của bản MX
- TTL có (Time to live): là thời gian tối đa mà một bản ghi DNS có thể được lưu trữ trong bộ đệm của các máy chủ DNS
- Priority: Độ ưu tiên
2.3. TXT
Bản ghi TXT (Text): Bản ghi TXT chứa thông tin văn bản không định dạng được sử dụng để cung cấp các thông tin khác nhau cho tên miền, chẳng hạn như thông tin xác thực và xác minh quyền sở hữu.
- Name: Nhập vào giá trị của bản ghi
- Type: TXT
- Content: Nhập vào nội dung của bản ghi TXT
- TTL có (Time to live): là thời gian tối đa mà một bản ghi DNS có thể được lưu trữ trong bộ đệm của các máy chủ DNS
- Priority: Độ ưu tiên
2.4. CNAME
Bản ghi CNAME (Canonical Name): Bản ghi CNAME liên kết một tên miền phụ với một tên miền chính (canonical name). Bản ghi này thường được sử dụng để tạo ra các bản ghi DNS trỏ từ một tên miền con đến một tên miền chính.
- Name: Nhập vào giá trị của bản ghi
- Type: CNAME
- Content: Nhập vào nội dung của bản ghi CNAME
- TTL có (Time to live): là thời gian tối đa mà một bản ghi DNS có thể được lưu trữ trong bộ đệm của các máy chủ DNS
- Priority: Độ ưu tiên
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về quản lý DNS và các bản ghi DNS phổ biến, bao gồm bản ghi A, TXT, CNAME và MX. Chúng ta cũng đã hiểu về giá trị TTL trong DNS và tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo tính chính xác và an toàn cho hệ thống DNS.
Quản lý DNS là một phần quan trọng trong việc cấu hình hệ thống mạng và web, giúp kết nối tên miền với các địa chỉ IP tương ứng. Bằng cách hiểu rõ các bản ghi DNS và giá trị TTL, chúng ta có thể quản lý và cấu hình hệ thống DNS của mình một cách hiệu quả và đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống mạng và web.