Nếu bạn muốn tìm hiểu về các thuật ngữ công nghệ một cách đơn giản nhất, thì bạn tới đúng nơi rồi đây. Chúng tôi đã tạo ra một web hosting rất dễ dùng, và chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ này một cách đơn giản như vậy. MySQL là gì? Hãy đọc tiếp nhé.
1/ MySQL là gì?
Đầu tiên, hãy phát âm đúng. Nhiều người đọc nó là “my sequel” hoặc khác, nhưng phát âm chính thức là là: MY-ES-KYOO-EL’ [maɪˌɛsˌkjuːˈɛl]. Công ty Thuy Điển MySQL AB phát triển MySQL vào năm 1994. Công ty công nghệ Mỹ Sun Microsystem sau đó giữ quyền sở hữu MySQL sau khi mua lại MySQL vào năm 2008. Năm 2010, gã khổng lồ Oracle mua Sun Microsystems và MySQL thuộc quyền sở hữu của Oracle từ đó.
Quay lại với khái niệm chính, MySQL là một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở (Relational Database Management System, viết tắt là RDBMS) hoạt động theo mô hình client-server. RDBMS là một phần mềm hay dịch vụ dùng để tạo và quản lý các cơ sở dữ liệu (Database) theo hình thức quản lý các mối liên hệ giữa chúng.
MySQL là một trong số các phần mềm RDBMS. RDBMS và MySQL thường được cho là một vì độ phổ biến quá lớn của MySQL. Các ứng dụng web lớn nhất như Facebook, Twitter, YouTube, Google, và Yahoo! đều dùng MySQL cho mục đích lưu trữ dữ liệu. Kể cả khi ban đầu nó chỉ được dùng rất hạn chế nhưng giờ nó đã tương thích với nhiều hạ tầng máy tính quan trọng như Linux, macOS, Microsoft Windows, và Ubuntu.
2/ Database
Database là tập hợp dữ liệu theo cùng một cấu trúc. Hãy thử nghĩ về việc chụp hình tự sướng: bạn nhấn nút chụp ảnh về chính bản thân bạn. Hình ảnh là dữ liệu, thư viện lưu ảnh là cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu, hay database, là nơi chứa và sắp đặt dữ liệu. Dữ liệu được đặt trong một bộ dữ liệu chung, dataset, được tổ chức sắp xếp giống như một bảng tính vậy. Mỗi “bảng” này có liên hệ với nhau theo cách nào đó. Vì vậy từ Relational (liên hệ) trong RDBMS có ý nghĩa như vậy. Nếu phần mềm không hỗ trợ mô hình dữ liệu quan hệ với nhau như vậy thì gọi là DBMS.
3/ Open source
Open source dịch là mã nguồn mở, có nghĩa là ai cũng có thể dùng và chỉnh sửa nó. Bất kỳ ai cũng có thể cài đặt phần mềmn ày. Bạn cũng có thể học cách tùy chỉnh phần mềm theo nhu cầu của bạn. Tuy nhiên, giấy phép GPL (GNU Public License) quyết định bạn có thể làm gì tùy vào điều kiện nhất định. Phiên bản thương mại cũng được xuất bản nếu bạn cần thêm chủ quyền linh hoạt và hỗ trợ cao cấp.
4/ Mô hình Client-server
Máy tính cài đặt và chạy phần mềm RDBMS được gọi là client (máy khách). Mỗi khi chúng cần truy cập dữ liệu, chúng kết nối tới máy chủ (server) RDBMS. Cách thức này chính là mô hình “client-server”.
5/ MySQL Server
MySQL Server là máy tính hay một hệ các máy tính cài đặt phần mềm MySQL dành cho server để giúp bạn lưu trữ dữ liệu trên đó, để máy khách có thể truy cập vào quản lý. Dữ liệu này được đặt trong các bảng, và các bảng có mối liên hệ với nhau. MySQL server nhanh, an toàn, đáng tin cậy. Phần mềm MySQL cũng miễn phí và được phát triển, phân phối và hỗ trợ bởi Oracle Corporation.
6/ MySQL Client
MySQL client không hẵn phải cài phần mềm MySQL của Oracle mà là nói chung của mọi phần mềm có thể thực hiện truy vấn lên một MySQL server và nhận kết quả trả về. MySQL client điển hình là đoạn mã PHP script trên một máy tính hay trên cùng server dùng để kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL database. Phpmyadmin cũng là một MySQL client có giao diện người dùng. Một số công cụ miễn phí dùng làm MySQL là:
+ MySQL Workbench (Mac, Windows, Linux), Miễn phí, mã nguồn mở
+ Sequel Pro (Mac), miễn phí, mã nguồn mở
+ HeidiSQL (Windows; chạy trên Mac hoặc Linux bằng WINE emulator), miễn phí
+ phpMyAdmin (web app), miễn phí, mã nguồn mở
7/ SQL
MySQL và SQL không giống nhau. Hãy nhớ, MySQL là một trong các phần mềm RDBMS, hoạt động theo mô hình client-server. Nhưng, làm thế nào clietn và server liên lạc với nhau trong môi trường của RDBMS? Chúng sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc chung – Structured Query Language (SQL). Nếu bắt gặp một thương hiệu nào đó có SQL kèm theo, như PostgreSQL, Microsoft SQL server, chúng thường là những thương hiệu sử dụng syntax của SQL. RDBMS software lại được viết bằng ngôn ngữ lập trình, nhưng luôn sử dụng SQL làm ngôn ngữ chính để tương tác với database. Bản thân MySQL được viết bằng C và C++. Hãy tưởng tượng các nước Nam Mỹ, chúng có vị trí địa lý và lịch sử khác nhau, nhưng đều nói tiếng Tây Ban Nha.
Nhà khoa học máy tính Ted Codd tạo ra SQL vào đầu thập niên 1970s với IBM theo mô hình liên hệ. Nó được sử dụng rộng khắp vào năm 1974 và nhanh chóng thay thế các ngôn ngữ lỗi thời khác như ISAM và VISAM. SQL nói server phải làm gì với dữ liệu. Giống khi bạn nhập mật khẩu để đăng nhập vào trang quản lý của WordPress, trong trường hợp này, lệnh SQL sẽ nói cho server biết cần phải thực hiện một số hành động:
+ Truy vấn dữ liệu – data query: yêu cầu một thông tin cụ thể trong database có sẵn.
+ Điều hành dữ liệu – data manipulation: thêm, xóa, sửa, sắp xếp, và các tác vụ điều hành khác để chỉnh sửa dữ liệu, giá trị, và cách hiển thị.
+ Loại dữ liệu – data identity: định nghĩa loại dữ liệu, như là đổi từ dữ liệu số thành số nguyên. Nó cũng bao gồm định nghĩa một schema hoặc định nghĩa mối quan hệ của từng bảng trong cơ sở dữ liệu
+ Quyền truy cập data – data access control: cung cấp biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu, bao gồm việc quyết định ai có thể xem thông tin dữ liệu nào trong database
8/ MySQL hoạt động như thế nào?
Hình ảnh trên giải thích cấu trúc cơ bản về việc giao tiếp giữa client-server model. Một máy client sẽ liên lạc với máy server trong một mạng nhất định. Mỗi client có thể gửi một request từ giao diện người dùng (Graphical user interface – GUI) trên màn hình, và server sẽ trả về kết quả như mong muốn. Miễn là cả hai hiểu nhau. Cách vận hành chính trong môi trường MySQL cũng như vậy:
1/ MySQL tạo ra bảng để lưu trữ dữ liệu, định nghĩa sự liên quan giữa các bảng đó.
2/ Client sẽ gửi yêu cầu SQL bằng một lệnh đặc biệt trên MySQL.
3/ Ứng dụng trên server sẽ phản hồi thông tin và trả về kết quả trên máy client.
Có vậy thôi đó. Từ máy client, việc chọn GUI MySQL khá quan trọng. GUI càng nhẹ chừng nào, thì các thao tác quản lý data sẽ càng dễ dàng và nhanh chừng đó. MySQL GUI phổ biến nhất MySQL WorkBench, SequelPro, DBVisualizer, và Navicat DB Admin Tool. Một vài trong số chúng miễn phí, một vài bản thương mại, một vài bản chỉ chạy được trên macOS, và một vài ứng dụng chạy được hết trên các hệ điều hành phổ biến. Clients nên chọn GUI tùy vào nhu cầu của họ. Để quản lý web database.
9/ Vì sao MySQL lại phổ biến đến vậy?
MySQL không phải là hệ quản lý cơ sở dữ liệu (RDBMS) duy nhất trên thị trường, nhưng nó đích thực phổ biến nhất và chỉ xếp sau Oracle Database khi xét đến những thông số chính như số lượng tìm kiếm, profile người dùng trên LinkedIn, và lượng thảo luận trên các diễn đàn internet. Lý do chính vì sao rất nhiều ông lớn công nghệ phụ thuộc vào MySQL là gì? Các lý do quan trọng như sau:
10/ Linh hoạt và dễ dùng
Bạn có thể sửa source code để đáp ứng nhu cầu của bạn mà không phải thanh toán têm bất kỳ chi phí nào. Quá trình cài đặt cũng rất đơn giản và thường không quá 30 phút.
11/ Hiệu năng cao
Nhiều server clusters sử dụng MySQL. Bất kể bạn lưu trữ dữ liệu lớn của các trang thương mại điện tử hoặc những hoạt động kinh doanh nặng nề liên quan đến công nghệ thông tin, MySQL cũng có thể đáp ứng được với tốc độ cao, mượt mà.
12/ Tiêu chuẩn trong ngành
Ngành công nghệ và dữ liệu đã sử dụng MySQL nhiều năm, vì vậy nó là một kỹ năng căn bản một chuyên gia lập trình. Người dùng MySQL cũng có thể triển khai dự án nhanh và thuê các chuyên gia dữ liệu với mức phí nếu họ cần.
13/ An toàn
An toàn dữ liệu luôn là vấn đề quan trọng nhất khi chọn phần mềm RDBMS. Với hệ thống phân quyền truy cập và quản lý tài khoản, MySQL đặt tiêu chuẩn bảo mật rất cao. Mã hóa thông tin đăng nhập và chứng thực từ host đều khả dụng.