• Webmaster Tools
  • Diễn Đàn Hỏi Đáp
  • Profile
  • Ủng hộ
  • DNS Check
  • CheckIP
  • Liên Hệ
Đỗ Trung Quân
  • HƯỚNG DẪN
  • LINUX
    • Linux Tricks
    • Distro Linux
      • CentOS/RedHat
      • CloudLinux
      • Ubuntu/Debian
      • AlmaLinux
    • WebServer
      • NGINX
      • Apache
      • LiteSpeed
    • Virtualization
    • Monitoring Tool
      • Zabbix
    • DevOPS
      • Ansible
      • Docker
      • Jenkins
      • AWS
    • Mail Server
    • VPN
  • CONTROL PANEL
    • cPanel
    • DirectAdmin
    • aaPanel
    • FastPanel
    • CyberPanel
    • Easypanel
    • VestaCP
    • CloudPanel
    • HestiaCP
    • Plesk
    • Script VPS
  • DNS
    • Domain
  • CMS
    • WordPress
    • Laravel
  • SECURITY
    • SSL
    • Firewall
  • DỊCH VỤHOT
  • KHUYẾN MÃI
  • WEB MẪUHOT

Cấu hình bảo mật website với Security Headers

by ĐỖ TRUNG QUÂN 05/04/2024
Tác giả: ĐỖ TRUNG QUÂN 05/04/2024 6 comments 1,1K lượt xem
Dịch vụ xử lý mã độc WordPress
WEB MẪU WORDPRESS
Share FacebookTwitterPinterestTelegramEmail
1,1K

NỘI DUNG

  • Security Headers là gì?
    • Dưới đây là một số Security Headers phổ biến:
    • Lợi ích của việc sử dụng Security Headers:
    • Cách sử dụng Security Headers:
    • Lưu ý:
  • Thiết lập bảo mật Security Headers trên .htaccess
    • 1. Strict-Transport-Security
    • 2. Content-Security-Policy
    • 3. X-Frame-Options
    • 4. X-Content-Type-Options
    • 5. Referrer-Policy
    • 6. Permissions-Policy
  • Thiết lập bảo mật Security Headers trên NGINX
  • Thiết lập bảo mật Security Headers trên CloudFlare
  • Kết luận
bao mat Security Headers

Security Headers là gì?

Security Headers là các HTTP response headers được sử dụng để định cấu hình các tính năng bảo mật cho trình duyệt web khi truy cập vào trang web. Chúng cung cấp một cách để tăng cường bảo mật cho trang web của bạn bằng cách ngăn chặn các cuộc tấn công phổ biến như XSS, Clickjacking và MIME-sniffing.

Dưới đây là một số Security Headers phổ biến:

  • Content-Security-Policy (CSP): Giúp kiểm soát các tài nguyên mà trình duyệt có thể tải từ trang web của bạn.
  • X-XSS-Protection: Giúp bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công XSS.
  • X-Frame-Options: Giúp bảo vệ trang web khỏi bị clickjacking.
  • Strict-Transport-Security (HSTS): Yêu cầu trình duyệt chỉ truy cập trang web của bạn qua HTTPS.
  • Permissions-Policy: Giúp kiểm soát các quyền mà trang web có thể truy cập trên thiết bị của người dùng.

Lợi ích của việc sử dụng Security Headers:

  • Tăng cường bảo mật: Security Headers giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công phổ biến.
  • Cải thiện niềm tin của người dùng: Niềm tin của người dùng sẽ tăng khi họ biết rằng trang web của bạn được bảo vệ tốt.
  • Tăng thứ hạng SEO: Một số Security Headers có thể giúp cải thiện thứ hạng SEO của trang web bạn.

Cách sử dụng Security Headers:

Có hai cách chính để sử dụng Security Headers:

  • Cấu hình trên web server: Hầu hết các web server đều cho phép bạn cấu hình Security Headers thông qua file cấu hình.
  • Sử dụng .htaccess: Bạn có thể sử dụng file .htaccess để cấu hình Security Headers cho các thư mục cụ thể trên trang web của bạn.

Lưu ý:

  • Cần cẩn thận khi cấu hình Security Headers vì sai sót có thể làm hỏng trang web của bạn.
  • Nên kiểm tra trang web của bạn sau khi thay đổi Security Headers để đảm bảo rằng nó hoạt động bình thường.

Công cụ kiểm tra Security Headers: https://securityheaders.com/

CleanShot 2024 04 05 at 09.59.37

Thiết lập bảo mật Security Headers trên .htaccess

1. Strict-Transport-Security

Strict-Transport-Security (HSTS) là một tiêu đề HTTP giúp bảo vệ website của bạn khỏi các cuộc tấn công “man-in-the-middle” (MITM) bằng cách buộc trình duyệt web chỉ kết nối với website của bạn qua HTTPS (giao thức truyền tải an toàn).

Cách thức hoạt động:

  • Khi bạn kích hoạt HSTS, trình duyệt web sẽ lưu trữ một “cookie” đặc biệt ghi nhớ rằng website của bạn yêu cầu kết nối HTTPS.
  • Trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm), trình duyệt web sẽ tự động kết nối với website của bạn qua HTTPS, ngay cả khi người dùng nhập URL HTTP.
  • Điều này giúp ngăn chặn các kẻ tấn công chuyển hướng người dùng đến phiên bản HTTP giả mạo của website của bạn, nơi họ có thể đánh cắp thông tin đăng nhập hoặc dữ liệu cá nhân.
Header always set Strict-Transport-Security "max-age=31536000; includeSubDomains"
CleanShot 2024 04 05 at 10.02.07

2. Content-Security-Policy

Content-Security-Policy (CSP) là một tiêu đề HTTP giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công bằng cách giới hạn các nguồn tải nội dung. Nói cách khác, CSP cho phép bạn chỉ định các nguồn nào được phép tải script, hình ảnh, iframe, v.v. trên trang web của bạn.

Lợi ích của việc sử dụng CSP:

  • Ngăn chặn các cuộc tấn công XSS: CSP có thể giúp ngăn chặn các cuộc tấn công XSS bằng cách chỉ cho phép tải script từ các nguồn được phép.
  • Giảm thiểu nguy cơ tấn công CSRF: CSP có thể giúp giảm thiểu nguy cơ tấn công CSRF bằng cách chỉ cho phép tải iframe từ các nguồn được phép.
  • Cải thiện hiệu suất trang web: CSP có thể giúp cải thiện hiệu suất trang web bằng cách chỉ tải nội dung từ các nguồn được phép.
Header always set Content-Security-Policy "upgrade-insecure-requests; block-all-mixed-content"
CleanShot 2024 04 05 at 10.06.55

3. X-Frame-Options

X-Frame-Options là một tiêu đề HTTP giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công clickjacking. Clickjacking là một loại hình tấn công lừa người dùng nhấp vào một liên kết hoặc nút mà họ không mong muốn. Kẻ tấn công có thể nhúng trang web của bạn vào một iframe trên một trang web khác, khiến người dùng nhầm tưởng rằng nội dung trong iframe là một phần của trang web họ đang truy cập.

X-Frame-Options cho phép bạn chỉ định liệu trang web của bạn có thể được nhúng trong iframe hay không. Bạn có thể đặt ba giá trị cho X-Frame-Options:

  • DENY: Trang web của bạn không thể được nhúng trong iframe.
  • SAMEORIGIN: Trang web của bạn chỉ có thể được nhúng trong iframe trên cùng một tên miền.
  • ALLOW-FROM: Trang web của bạn có thể được nhúng trong iframe trên các tên miền được chỉ định.

Lợi ích của việc sử dụng X-Frame-Options:

  • Ngăn chặn các cuộc tấn công clickjacking: X-Frame-Options có thể giúp ngăn chặn các cuộc tấn công clickjacking bằng cách chỉ cho phép nhúng trang web của bạn trong các iframe được phép.
  • Cải thiện bảo mật trang web: X-Frame-Options có thể giúp cải thiện bảo mật trang web của bạn bằng cách giảm thiểu nguy cơ bị tấn công clickjacking.
Header set X-Frame-Options "sameorigin"
CleanShot 2024 04 05 at 10.18.51

4. X-Content-Type-Options

X-Content-Type-Options là một tiêu đề HTTP giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công dựa trên việc giả mạo loại nội dung (MIME type). Kẻ tấn công có thể khai thác lỗ hổng trong trình duyệt để giả mạo loại nội dung của một tệp, khiến trình duyệt tải và thực thi mã độc hại.

Lợi ích của việc sử dụng X-Content-Type-Options:

  • Ngăn chặn các cuộc tấn công dựa trên giả mạo MIME type: X-Content-Type-Options giúp bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công dựa trên việc giả mạo loại nội dung, như Drive-by download và Cross-site Scripting (XSS).
  • Cải thiện bảo mật trang web: X-Content-Type-Options giúp tăng cường bảo mật trang web bằng cách giảm thiểu nguy cơ bị tấn công bởi các loại hình tấn công dựa trên giả mạo MIME type.
Header always set X-Content-Type-Options "nosniff"
CleanShot 2024 04 05 at 10.22.22

5. Referrer-Policy

Referrer-Policy là một tiêu đề HTTP cho phép bạn kiểm soát thông tin referrer (nguồn gốc của yêu cầu) được gửi đi khi người dùng điều hướng từ trang web của bạn đến một trang web khác. Bằng cách này, bạn có thể giảm nguy cơ rò rỉ thông tin nhạy cảm.

Header always set Referrer-Policy "same-origin"
CleanShot 2024 04 05 at 10.25.17

6. Permissions-Policy

Permissions-Policy là một tiêu đề HTTP mới cho phép bạn kiểm soát các quyền mà trang web của bạn có thể yêu cầu từ trình duyệt. Nó giúp bảo vệ người dùng khỏi các trang web độc hại và tăng cường quyền riêng tư của họ.

Header set Permissions-Policy "camera=self; microphone=self"
CleanShot 2024 04 05 at 12.31.42

Tổng hợp lại sau khi thêm xong sẽ có các quy tắt sau. Bạn copy dán vào trên cùng file `.htaccess và lưu lại.

<IfModule mod_headers.c>
    Header always set Content-Security-Policy "upgrade-insecure-requests; block-all-mixed-content"
    Header always set Strict-Transport-Security "max-age=31536000; includeSubDomains"
	Header set X-Frame-Options "sameorigin"
	Header always set X-Content-Type-Options "nosniff"
	Header always set Referrer-Policy "same-origin"
	Header set Permissions-Policy "camera=self; microphone=self"
</IfModule>

Thiết lập bảo mật Security Headers trên NGINX

Đối với máy chủ bạn sử dụng NGINX, bạn hãy copy các quy tắt sau và cấu hình bên trong block server. Sau đó kiểm tra cấu hình bằng lệnh nginx -t xem có lỗi không. Nếu không lỗi bạn khởi động lại nginx.

server {
  # Existing website configuration

  location / {
    # Existing website location configuration

    # Security Header configuration
    add_header Content-Security-Policy "upgrade-insecure-requests; block-all-mixed-content";
    add_header Strict-Transport-Security "max-age=31536000; includeSubDomains";
    add_header X-Frame-Options "SAMEORIGIN";
    add_header X-Content-Type-Options "nosniff";
    add_header Referrer-Policy "same-origin";
    add_header Permissions-Policy "camera=self; microphone=self";
  }
}
CleanShot 2024 04 05 at 15.17.00

Sau khi khởi động lại nginx bằng lênh systemctl reload nginx thì bạn có thể quay lại securityheaders.com để kiểm tra nhé.

CleanShot 2024 04 05 at 15.19.05

Thiết lập bảo mật Security Headers trên CloudFlare

Nếu bạn đang sử dụng CloudFlare thì sử dụng lợi thế của CloudFlare và cấu hình nhé.

Bạn truy cập vào CloudFlare chọn Rules => Transform Rules

CleanShot 2024 04 05 at 14.25.32

Chọn tab Modify Response Header => Create rule

CleanShot 2024 04 05 at 14.26.31

Tab Rule name (required) bạn đặt tên bất kỳ. Chọn vào All incoming requests và nhập và các quy tắt mà tôi để bên dưới. Thêm xong thì chọn Deploy.

content-security-policyupgrade-insecure-requests; block-all-mixed-content
permissions-policyaccelerometer=(), camera=(), geolocation=(), gyroscope=(), magnetometer=(), microphone=(), midi=()
referrer-policyno-referrer-when-downgrade
strict-transport-securitymax-age=31536000; includeSubDomains; preload
x-content-type-optionsnosniff
x-frame-optionsSAMEORIGIN
x-xss-protection1; mode=block
CleanShot 2024 04 05 at 14.29.14

Sau khi Deploy thì bạn có thể quay lại securityheaders.com để kiểm tra nhé.

CleanShot 2024 04 05 at 14.36.46

Kết luận

Security Headers là một công cụ quan trọng để bảo vệ trang web của bạn khỏi các cuộc tấn công. Sử dụng Security Headers một cách chính xác có thể giúp bạn tăng cường bảo mật, cải thiện niềm tin của người dùng và tăng thứ hạng SEO cho trang web của bạn.

5/5 - (1 bình chọn)
bảo mậtSecurity Headerswordpress

Tham gia nhóm hỗ trợ WordPress

Tham gia nhóm Hỗ trợ Server - Hosting & WordPress để cùng nhau hỏi đáp và hỗ trợ các vấn đề về WordPress, tối ưu máy chủ/server.

Tham gia ngay
ĐỖ TRUNG QUÂN

Mình tên là Đỗ Trung Quân, hiện đang công tác tại AZDIGI với vị trí là SysAdmin. Mình đam mê viết Blog. Vì viết Blog giúp mình trau dồi được nhiều kỹ năng. Học hỏi thêm nhiều kiến thức mới, từ đó mình có thể chia sẻ đến các bạn các bài viết tài liệu bổ ích hơn. Hiện tại mình là admin của Blog DOTRUNGQUAN.INFO - CaiSSL.COM - QuantriVPS.COM. Mới đây mình có tạo ra nhóm Hỗ trợ Server - Hosting & WordPress | Hỗ Trợ Xử Lý Mã Độc WordPress với mục đích gây dựng một cộng đồng nhỏ để mọi người trao đổi kinh nghiệm, kiến thức quản trị VPS. Các thủ thuật, mẹo vặt khi sử dụng VPS. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các bạn.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Sử dụng WPScan Để Quét Bảo Mật Website...

02/05/2025

Hướng dẫn dọn dẹp database WordPress

11/04/2025

Hướng dẫn xử lý mã độc website WordPress

30/03/2025

Hướng dẫn cài đặt Microsoft Clarity vào website...

20/03/2025

Sửa Lỗi Không Upload Được Ảnh AVIF Trên...

12/03/2025

Sửa lỗi “Updating failed. Could not update post...

17/02/2025

Khắc phục website WordPress bị noindex

27/11/2024

Hướng Dẫn Bảo Mật WordPress Toàn Diện Với...

20/11/2024

Top Plugin Bảo mật Miễn phí cho WordPress...

09/11/2024

Tăng cương bảo mật WordPress với WordPress Manager

01/11/2024
Author Box
Author Image

ĐỖ TRUNG QUÂN

Chuyên viên quản trị hệ thống.

Tư vấn & triển khai dịch vụ

VPS | Hosting | SSL | Mailserver | Website | Sửa lỗi WordPress

Bài viết của tác giả

Hosting/VPS khuyên dùng

Phổ Biến

  • Hướng dẫn tạo SSH Key trên MAC OS

  • Hướng dẫn sử dụng SSH Key

  • Hướng dẫn cài đặt v2board trên AAPANEL

  • Vấn đề IP Public liên tục bị thay đổi vì sao và cách khắc phục

  • Khắc phục lỗi không hiện hình ảnh và mô tả khi share link lên Facebook

  • Hướng dẫn cài đặt MTProxy để truy cập Telegram

BẠN BÈ & ĐỐI TÁC

Thạch Phạm | CỔ Ý CONCEPT | Trương Quốc Cường | Đàm Trung Kiên | Web An Tâm | Phong Đinh | Học Mò | PHUNG.VN | Đăng Đạt

Bạn được quyền sao chép lại nội dung trên website Đỗ Trung Quân, miễn là có dẫn nguồn.

Hosting/VPS được tài trợ bởi AZDIGI - Nhà cung cấp Server Hosting tốt nhất hiện nay

AZDIGI - Nhà cung cấp Server Hosting tốt nhất hiện nay


Back To Top
Đỗ Trung Quân
  • HƯỚNG DẪN
  • LINUX
    • Linux Tricks
    • Distro Linux
      • CentOS/RedHat
      • CloudLinux
      • Ubuntu/Debian
      • AlmaLinux
    • WebServer
      • NGINX
      • Apache
      • LiteSpeed
    • Virtualization
    • Monitoring Tool
      • Zabbix
    • DevOPS
      • Ansible
      • Docker
      • Jenkins
      • AWS
    • Mail Server
    • VPN
  • CONTROL PANEL
    • cPanel
    • DirectAdmin
    • aaPanel
    • FastPanel
    • CyberPanel
    • Easypanel
    • VestaCP
    • CloudPanel
    • HestiaCP
    • Plesk
    • Script VPS
  • DNS
    • Domain
  • CMS
    • WordPress
    • Laravel
  • SECURITY
    • SSL
    • Firewall
  • DỊCH VỤHOT
  • KHUYẾN MÃI
  • WEB MẪUHOT