NỘI DUNG
DNS (Domain Name System) là một phần không thể thiếu của một trang web, giúp kết nối tên miền (domain name) với địa chỉ IP của máy chủ (server) để người dùng có thể truy cập vào trang web. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách quản lý DNS domain để đảm bảo trang web hoạt động tốt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách quản lý DNS domain tại Nhân Hoà – một nhà cung cấp dịch vụ tên miền uy tín và được nhiều người tin tưởng. Các bước hướng dẫn đơn giản và dễ hiểu, giúp bạn có thể tự tin quản lý DNS domain cho trang web của mình một cách chuyên nghiệp.
Ở trong bài này tôi sẽ hướng dẫn bạn quản lý và thay đổi cặp Name Server(NS) và các bản ghi DNS như sau:
1. Quản lý Name Server(NS)
Name Server (NS) là một loại máy chủ được sử dụng trong hệ thống DNS (Domain Name System) để quản lý các tên miền và chuyển đổi các tên miền thành địa chỉ IP tương ứng.
Lưu ý: Nếu sử dụng Name Server(NS) bên thứ 3 thì các bản ghi DNS ở đây sẽ không còn hiệu lực
Bước 1: Đăng nhập vào quản trị dịch vụ
- Link đăng nhập: https://id.nhanhoa.com/login/do
Bước 2: Thay đổi Name Server(NS)
2. Quản lý DNS
Các cấu hình bản ghi được cấu hình chỉ có hiệu lực khi sử dụng Name Server(NS) tại nhà cung cấp
Bước 1: Truy cập vào trang login
Để thực hiện trỏ bản ghi DNS bạn truy cập vào link sau và đăng nhập bằng tài khoản đã tạo ban đầu khi mua hàng.
- Link đăng nhập: https://zonedns.vn/
Bước 2: Cấu hình DNS
Hiện tại ở Nhân Hoà hỗ trợ rất nhiều loại bản ghi như sau. Tuy nhiên trong bài viết này tôi chỉ hướng dẫn cấu hình một số bản ghi thường sử dụng nhất.
- A
- AAAA
- CNAME
- MX
- URL Redirect
- URL Frame
- TXT
- SRV
- SPF
- CAA
2.1. Trỏ bản ghi A
Bản ghi A (Address): Bản ghi A liên kết tên miền với địa chỉ IP tương ứng của máy chủ web. Nó là bản ghi quan trọng nhất và được sử dụng để xác định địa chỉ IP của một trang web.
- Tên: record: nhập @ (đối với tên miền chính), sub (đối với tên miền phụ)
- Loại record: A
- Giá trị record: Nhập vào IP đích cần trỏ về
- Giá trị TTL: Mặc định
- Mô tả record: Nhập chú thích cho bản ghi trên
2.2 CNAME
Bản ghi CNAME (Canonical Name): Bản ghi CNAME liên kết một tên miền phụ với một tên miền chính (canonical name). Bản ghi này thường được sử dụng để tạo ra các bản ghi DNS trỏ từ một tên miền con đến một tên miền chính.
- Tên: record: nhập giá trị cần trỏ
- Loại record: CNAME
- Giá trị record: Nhập vào địa chỉ đích
- Giá trị TTL: Mặc định
- Mô tả record: Nhập chú thích cho bản ghi trên
2.3. MX (Dành cho mail)
Bản ghi MX (Mail Exchange): Bản ghi MX chỉ định máy chủ thư điện tử chính xác mà các thông điệp thư điện tử nên được gửi đến. Bản ghi này được sử dụng để cấu hình các máy chủ thư điện tử cho tên miền.
- Tên: record: nhập giá trị cần trỏ
- Loại record: MX
- Giá trị MX: 10
- Giá trị record: Nhập vào địa chỉ đích
- Giá trị TTL: Mặc định
- Mô tả record: Nhập chú thích cho bản ghi trên
2.4. TXT
Bản ghi TXT (Text): Bản ghi TXT chứa thông tin văn bản không định dạng được sử dụng để cung cấp các thông tin khác nhau cho tên miền, chẳng hạn như thông tin xác thực và xác minh quyền sở hữu.
- Tên: record: nhập giá trị cần trỏ
- Loại record: TXT
- Giá trị record: Nhập vào địa chỉ đích
- Giá trị TTL: Mặc định
- Mô tả record: Nhập chú thích cho bản ghi trên
2. 5. URL Redirect
Bản ghi REDIRECT là một bản ghi DNS được sử dụng để chuyển hướng yêu cầu truy cập từ một tên miền hoặc địa chỉ URL cũ đến một tên miền hoặc địa chỉ URL mới. Khi một trình duyệt web hoặc một ứng dụng web cố gắng truy cập một tên miền hoặc địa chỉ URL đã được cấu hình để chuyển hướng, máy chủ DNS sẽ trả về bản ghi REDIRECT với địa chỉ URL mới, sau đó trình duyệt sẽ tự động chuyển hướng tới địa chỉ mới đó. Việc sử dụng bản ghi REDIRECT là một cách hiệu quả để thay đổi địa chỉ của một trang web hoặc ứng dụng web mà không làm mất khách hàng hoặc người dùng đang truy cập.
- Tên: record: nhập giá trị cần trỏ
- Loại record: URL Redirect
- Giá trị record: Nhập vào địa chỉ đích
- Giá trị TTL: Mặc định
- Mô tả record: Nhập chú thích cho bản ghi trên
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về quản lý DNS và các bản ghi DNS phổ biến, bao gồm bản ghi A, TXT, CNAME và MX. Chúng ta cũng đã hiểu về giá trị TTL trong DNS và tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo tính chính xác và an toàn cho hệ thống DNS.
Quản lý DNS là một phần quan trọng trong việc cấu hình hệ thống mạng và web, giúp kết nối tên miền với các địa chỉ IP tương ứng. Bằng cách hiểu rõ các bản ghi DNS và giá trị TTL, chúng ta có thể quản lý và cấu hình hệ thống DNS của mình một cách hiệu quả và đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống mạng và web.