NỘI DUNG
WordPress.Com là một nền tảng phổ biến cho các trang web cá nhân và doanh nghiệp. Một trong những tính năng quan trọng của nó là quản lý DNS domain, giúp người dùng quản lý và kiểm soát tên miền của trang web. Tuy nhiên, việc quản lý DNS domain có thể khó khăn đối với những người mới bắt đầu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách quản lý DNS domain tại WordPress.Com, giúp bạn có thể dễ dàng kiểm soát tên miền của trang web của mình.
Bước 1: Truy cập vào trang login WordPress.com
Đầu tiên bạn hãy truy cập vào trang login của WordPress.com tại đây
Sau đó bạn nhập vào thông tin đăng nhập
Sau khi đăng nhập vào được bên trong. Bạn chọn mục Upgrades => Domains
Bước 2: Quản lý DNS
Ở trong bài này tôi sẽ hướng dẫn bạn quản lý và thay đổi cặp Name Server(NS) và các bản ghi DNS như sau:
1. Quản lý Name Server(NS)
Name Server (NS) là một loại máy chủ được sử dụng trong hệ thống DNS (Domain Name System) để quản lý các tên miền và chuyển đổi các tên miền thành địa chỉ IP tương ứng.
Lưu ý: Nếu sử dụng Name Server(NS) bên thứ 3 thì các bản ghi DNS ở đây sẽ không còn hiệu lực
Bạn click vào Name Servers tick bỏ ô Use WordPress.com name servers. Và nhập vào các cặp Name Server(NS) mà bạn cần thay đổi, cuối cùng chọn Save custom name servers để lưu thay đổi
2. Cấu hình bản ghi DNS record
Các loại bản ghi WordPress.COM hỗ trợ
Hiện tại ở WordPress.Com hỗ trợ rất nhiều loại bản ghi như sau. Tuy nhiên trong bài viết này tôi chỉ hướng dẫn cấu hình một số bản ghi thường sử dụng nhất.
- A – Address record
- MX – Mail exchange record
- CNAME – Canonical name record
- TXT – Text record
- AAAA – IPv6 address record
- SRV – Service record
Bạn chọn vào mục dấu 3 chấm => Manage DNS
Sau đó chọn Add a record để thêm bản ghi DNS.
2.1. Trỏ bản ghi A
Bản ghi A (Address): Bản ghi A liên kết tên miền với địa chỉ IP tương ứng của máy chủ web. Nó là bản ghi quan trọng nhất và được sử dụng để xác định địa chỉ IP của một trang web.
- Type: Chọn kiểu A
- Name (optional): Nếu domain chính thì bạn để trống, nếu là sub thì nhập tên sub vào
- Points To: Nhập giá trị đích vào. Ở đây tôi nhập IP của server/host
2.2. CNAME
Bản ghi CNAME (Canonical Name): Bản ghi CNAME liên kết một tên miền phụ với một tên miền chính (canonical name). Bản ghi này thường được sử dụng để tạo ra các bản ghi DNS trỏ từ một tên miền con đến một tên miền chính.
- Type: Chọn kiểu CNAME
- Name (optional): Nếu domain chính thì bạn để trống, nếu là sub thì nhập tên sub vào
- Points To: Nhập giá trị đích vào
2.3. MX (dành cho mail)
Bản ghi MX (Mail Exchange): Bản ghi MX chỉ định máy chủ thư điện tử chính xác mà các thông điệp thư điện tử nên được gửi đến. Bản ghi này được sử dụng để cấu hình các máy chủ thư điện tử cho tên miền.
- Type: Chọn kiểu MX
- Name (optional): Nếu domain chính thì bạn để trống, nếu là sub thì nhập tên sub vào
- Handled by: Nhập giá trị đích vào
- Priority: Nhập vào giá trị ưu tiên
2.4. TXT
Bản ghi TXT (Text): Bản ghi TXT chứa thông tin văn bản không định dạng được sử dụng để cung cấp các thông tin khác nhau cho tên miền, chẳng hạn như thông tin xác thực và xác minh quyền sở hữu.
- Type: Chọn kiểu TXT
- Name (optional): Nếu domain chính thì bạn để trống, nếu là sub thì nhập tên sub vào
- Text: Nhập giá trị cần cấu hình
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về quản lý DNS và các bản ghi DNS phổ biến, bao gồm bản ghi A, TXT, CNAME và MX. Chúng ta cũng đã hiểu về giá trị TTL trong DNS và tầm quan trọng của nó trong việc đảm bảo tính chính xác và an toàn cho hệ thống DNS.
Quản lý DNS là một phần quan trọng trong việc cấu hình hệ thống mạng và web, giúp kết nối tên miền với các địa chỉ IP tương ứng. Bằng cách hiểu rõ các bản ghi DNS và giá trị TTL, chúng ta có thể quản lý và cấu hình hệ thống DNS của mình một cách hiệu quả và đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống mạng và web.